| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 5186 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 12A9A4E4-9A2A-48AF-86E6-98FE919D1644 |
---|
005 | 201810170945 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 |
---|
039 | |a20181017094514|blinhnm|c20181015160515|dthuctap1|y20161226151021|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a710|bLIS |
---|
245 | |aLịch sử đô thị /|cTS. Nguyễn Sỹ Quế (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2012 |
---|
300 | |a219 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLịch sử đô thị |
---|
653 | |aQui hoạch đô thị |
---|
653 | |aQui hoạch nông thôn |
---|
700 | |aDương Quỳnh Nga |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Mai |
---|
700 | |aLưu Trường Giang |
---|
700 | |aNguyễn Sỹ Quế |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(124): GT57874-997 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/lichsudothithumbimage.jpg |
---|
890 | |a124|b227|c1|d14 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT57874
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT57875
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT57876
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT57877
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:17-03-2025
|
|
|
5
|
GT57878
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT57879
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:08-05-2023
|
|
|
7
|
GT57880
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT57881
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT57882
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT57883
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
710 LI - S
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|