DDC
| 628.7 |
Nhan đề
| Cấp nước và vệ sinh nông thôn / GS, TS. Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên );...[et.al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Tài liệu phục vụ giảng dạy, đào tạo các cán bộ thiết kế xây dựng, cung cấp số liệu, thông tin phục vụ thiết kế, bảo dưỡng các công trình, triển khai thực hiện các dự án cấp nước và vệ sinh nông thôn |
Từ khóa tự do
| Xử lý nước |
Từ khóa tự do
| Cấp nước |
Từ khóa tự do
| Máy bơm |
Từ khóa tự do
| Trạm bơm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hiếu Nhuệ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(133): GT47502-633, GT89557 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01916-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 518 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8B8061A3-D0B9-47A0-AFDE-FE3F65907FCB |
---|
005 | 202204071425 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220407142612|bhuongpt|c20201228151005|dthuydh|y20160831103847|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628.7|bCAP |
---|
245 | |aCấp nước và vệ sinh nông thôn /|cGS, TS. Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên );...[et.al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a379 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTài liệu phục vụ giảng dạy, đào tạo các cán bộ thiết kế xây dựng, cung cấp số liệu, thông tin phục vụ thiết kế, bảo dưỡng các công trình, triển khai thực hiện các dự án cấp nước và vệ sinh nông thôn |
---|
653 | |aXử lý nước |
---|
653 | |aCấp nước |
---|
653 | |aMáy bơm |
---|
653 | |aTrạm bơm |
---|
700 | |aTrần Hiếu Nhuệ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(133): GT47502-633, GT89557 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01916-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/capnuocvesinhnongthonthumbimage.jpg |
---|
890 | |a136|b93|c1|d23 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01916
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.7 CÂP
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01917
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.7 CÂP
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01918
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.7 CÂP
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT47502
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.7 CÂP
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT47503
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.7 CÂP
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT47504
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.7 CÂP
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT47505
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.7 CÂP
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT47506
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.7 CÂP
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT47507
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.7 CÂP
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT47508
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.7 CÂP
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|