DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Đỗ Bá Chương |
Nhan đề
| Thiết kế đường ô tô /. Tập 1 / GS.TS Đỗ Bá Chương. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tám |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 159tr. :minh họa ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Nút giao thông |
Từ khóa tự do
| Thiết kế cảnh quan đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Thiết kế đường cong |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(234): GT38957-9185, GT43067-71 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01907-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 516 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E37D842B-CED8-4FA0-8EF2-743623E7AC6F |
---|
005 | 201810170909 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.500 |
---|
039 | |a20181017090657|bhuongpt|c20181016105244|dthuctap1|y20160831103411|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bĐÔ-C (1) |
---|
100 | |aĐỗ Bá Chương|cGS.TS |
---|
245 | |aThiết kế đường ô tô /.|nTập 1 /|cGS.TS Đỗ Bá Chương. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tám |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a159tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aNút giao thông |
---|
653 | |aThiết kế cảnh quan đường ô tô |
---|
653 | |aThiết kế đường cong |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(234): GT38957-9185, GT43067-71 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01907-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/thietkeduongototap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a237|b263|c1|d31 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01907
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 ĐÔ-C (1)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01908
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 ĐÔ-C (1)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01909
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 ĐÔ-C (1)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT38957
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 ĐÔ-C (1)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT38958
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 ĐÔ-C (1)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT38959
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 ĐÔ-C (1)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT38960
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 ĐÔ-C (1)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT38961
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 ĐÔ-C (1)
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:13-06-2024
|
|
|
9
|
GT38962
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 ĐÔ-C (1)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT38963
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 ĐÔ-C (1)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|