DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Trịnh Quốc Thắng |
Nhan đề
| Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng / TS. Trịnh Quốc Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 222 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Tổng mặt bằng xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kho bãi công trường |
Từ khóa tự do
| Thiết bị xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(97): GT51978-2072, GT52173-4 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01901-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 514 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F3EBE978-AB21-4858-96E4-E53EDDBD7A8C |
---|
005 | 201611281538 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20161128153945|blinhnm|y20160831103004|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a690|bTR-T |
---|
100 | |aTrịnh Quốc Thắng|cTS. |
---|
245 | |aThiết kế tổng mặt bằng xây dựng /|cTS. Trịnh Quốc Thắng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a222 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTổng mặt bằng xây dựng |
---|
653 | |aKho bãi công trường |
---|
653 | |aThiết bị xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(97): GT51978-2072, GT52173-4 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01901-3 |
---|
890 | |a100|b353|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK01901
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01902
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01903
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT51978
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT51979
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT51980
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT51981
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR-T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:08-06-2025
|
|
|
8
|
GT51982
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR-T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:17-06-2024
|
|
|
9
|
GT51983
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR-T
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT51984
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR-T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:05-06-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào