DDC
| 697.93 |
Tác giả CN
| Trần Ngọc Chấn |
Nhan đề
| Điều hòa không khí / GS.TS. Trần Ngọc Chấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 580 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu môi trường vi khí hậu bên trong các công trình kiến trúc có các thông số nhiệt độ, độ ẩm tương đối, vận tốc gió và độ trong sạch của không khí |
Từ khóa tự do
| Không khí |
Từ khóa tự do
| Nhiệt ẩm |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(68): GT56412-79 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05429-31 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 5134 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 03C47A07-10D6-4C4E-A749-5C8613A9F5F7 |
---|
005 | 202203231022 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220323102221|blinhnm|c20181017094647|dlinhnm|y20161222152846|zthuctap2 |
---|
082 | |a697.93|bTR-C |
---|
100 | |aTrần Ngọc Chấn |
---|
245 | |aĐiều hòa không khí /|cGS.TS. Trần Ngọc Chấn |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a580 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu môi trường vi khí hậu bên trong các công trình kiến trúc có các thông số nhiệt độ, độ ẩm tương đối, vận tốc gió và độ trong sạch của không khí |
---|
653 | |aKhông khí |
---|
653 | |aNhiệt ẩm |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(68): GT56412-79 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05429-31 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2018/dieuhoakhongkhithumbimage.jpg |
---|
890 | |a71|b211|c1|d90 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT56412
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.93 TR-C
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:14-12-2023
|
|
|
2
|
GT56413
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.93 TR-C
|
Giáo trình
|
5
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
3
|
GT56414
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.93 TR-C
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:16-08-2024
|
|
|
4
|
GT56415
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.93 TR-C
|
Giáo trình
|
7
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT56416
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.93 TR-C
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:27-01-2025
|
|
|
6
|
GT56417
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.93 TR-C
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:31-05-2024
|
|
|
7
|
GT56418
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.93 TR-C
|
Giáo trình
|
10
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
8
|
GT56419
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.93 TR-C
|
Giáo trình
|
11
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT56420
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.93 TR-C
|
Giáo trình
|
12
|
Hạn trả:23-03-2025
|
|
|
10
|
GT56421
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
697.93 TR-C
|
Giáo trình
|
13
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|