DDC
| 510.7 |
Tác giả CN
| Doãn Tam Hòe |
Nhan đề
| Bài giảng Toán học cao cấp. Tập 2, Logic - Tập hợp - Số - Đại số Boole - Quan hệ - Thuật toán - Phép đếm - Lý thuyết đồ thị - Ngôn ngữ hình thức và mã - Automat - Xác suất - Thống kê /Doãn Tam Hòe |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Bách khoa Hà Nội,2019 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. :minh họa màu ;27 cm. |
Phụ chú
| Thầy Doãn Tam Hòe tặng |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 238-241 |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học cao cấp |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(197): GT90093-289 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07054-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51083 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2FA9C750-0601-4C45-9067-56A5CE743FE9 |
---|
005 | 202208290925 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049509025|c161000 |
---|
039 | |a20220829092712|blinhnm|y20220810091817|zlinhnm |
---|
082 | |a510.7|bDO-H |
---|
100 | |aDoãn Tam Hòe |
---|
245 | |aBài giảng Toán học cao cấp.|nTập 2,|pLogic - Tập hợp - Số - Đại số Boole - Quan hệ - Thuật toán - Phép đếm - Lý thuyết đồ thị - Ngôn ngữ hình thức và mã - Automat - Xác suất - Thống kê /|cDoãn Tam Hòe |
---|
260 | |aHà Nội :|bBách khoa Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | |a248 tr. :|bminh họa màu ;|c27 cm. |
---|
500 | |aThầy Doãn Tam Hòe tặng |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 238-241 |
---|
650 | |aToán học cao cấp |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(197): GT90093-289 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07054-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2022/huong08.08.220004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a200|b128|c1|d31 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT90231
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510.7 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
142
|
|
|
|
2
|
GT90130
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510.7 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
3
|
GT90131
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510.7 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
42
|
|
|
|
4
|
GT90132
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510.7 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
5
|
GT90133
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510.7 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
44
|
|
|
|
6
|
GT90134
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510.7 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
45
|
Hạn trả:24-07-2023
|
|
|
7
|
GT90135
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510.7 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
46
|
|
|
|
8
|
GT90136
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510.7 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
47
|
|
|
|
9
|
GT90137
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510.7 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
48
|
|
|
|
10
|
GT90138
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510.7 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
49
|
|
|
|
|
|
|
|