| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 5102 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0FF808E5-C015-46DF-AA9A-877B10A3A536 |
---|
005 | 202504041026 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19.300 |
---|
039 | |a20250404102612|bthuydh|c20181017093744|dlinhnm|y20161221083207|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bVO - B |
---|
100 | |aVõ Quốc Bảo|cTh.s |
---|
245 | |aCông tác lắp ghép và xây gạch đá :|bGiáo trình dùng cho sinh viện đại học ngành xây dựng /|cTh.s Võ Quốc Bảo, TS. Nguyễn Đình Thám, Ks Lương Tuấn Anh |
---|
246 | |aKỹ thuật xây dựng 2 |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCông tác lắp ghép |
---|
653 | |aCông tác xây ghạch đá |
---|
653 | |aLắp ghép các kết cấu |
---|
653 | |aLắp ghép công trình |
---|
700 | |aNguyễn Đình Thám |
---|
700 | |aLương Anh Tuấn |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(242): GT53433-674 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/công tác lắp ghép và xây gạch đá_1997_2002_cuonglv_270922_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a242|b510|c1|d24 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT53433
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 VO - B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT53434
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 VO - B
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:27-03-2025
|
|
|
3
|
GT53435
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 VO - B
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:04-08-2025
|
|
|
4
|
GT53436
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 VO - B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT53437
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 VO - B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT53438
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 VO - B
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:11-07-2025
|
|
|
7
|
GT53439
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 VO - B
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:01-03-2021
|
|
|
8
|
GT53440
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 VO - B
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT53441
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 VO - B
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT53442
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 VO - B
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|