DDC
| 004 |
Nhan đề
| Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số /. Tập 4, Hệ thống máy vi tính, thiết bị nhớ, PLD /Tổng hợp và biên dịch: VN - Guide. |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2001 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ;20.5 cm |
Từ khóa tự do
| Thiết bị nhớ |
Từ khóa tự do
| Máy vi tính |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK00054-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 51 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B03AD71A-5C2A-4813-83DC-32B8D203985A |
---|
005 | 201608241025 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000 |
---|
039 | |a20160824102646|blinhnm|y20160824100023|zlinhnm |
---|
082 | |a004|bGIA (4) |
---|
245 | |aGiáo trình chuyên ngành kỹ thuật số /.|nTập 4,|pHệ thống máy vi tính, thiết bị nhớ, PLD /|cTổng hợp và biên dịch: VN - Guide. |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2001 |
---|
300 | |a259 tr. ;|c20.5 cm |
---|
653 | |aThiết bị nhớ |
---|
653 | |aMáy vi tính |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK00054-5 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00054
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004 GIA (4)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00055
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004 GIA (4)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|