
DDC
| 720.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Thi |
Nhan đề
| Giáo trình văn hóa và kiến trúc / PGS.TS.KTS. Nguyễn Đình Thi, TS.KTS. Nguyễn Tất Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2022 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. :minh họa màu ;24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 201-206 |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về mối quan hệ biện chứng giữa văn hóa và kiến trúc, sự ra đời và quá trình phát triển của văn hóa và kiến trúc, các giá trị của văn hóa mang lại đối với kiến trúc và ngược lại |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-Kiến trúc |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử kiến trúc |
Môn học
| Lý thuyết và lịch sử kiến trúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tất Thắng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(47): GT89983-90029 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07044-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50985 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9C2DC4FF-E600-4604-A200-9C58296FA1E4 |
---|
005 | 202208081606 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048264048|c190000 |
---|
039 | |a20220808160745|blinhnm|y20220808103613|zlinhnm |
---|
082 | |a720.1|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Đình Thi |
---|
245 | |aGiáo trình văn hóa và kiến trúc /|cPGS.TS.KTS. Nguyễn Đình Thi, TS.KTS. Nguyễn Tất Thắng |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2022 |
---|
300 | |a208 tr. :|bminh họa màu ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
---|
500 | |aThư mục: tr. 201-206 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về mối quan hệ biện chứng giữa văn hóa và kiến trúc, sự ra đời và quá trình phát triển của văn hóa và kiến trúc, các giá trị của văn hóa mang lại đối với kiến trúc và ngược lại |
---|
650 | |aVăn hóa-Kiến trúc |
---|
650 | |aLịch sử kiến trúc |
---|
690 | |aLý thuyết và lịch sử kiến trúc |
---|
700 | |aNguyễn Tất Thắng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(47): GT89983-90029 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07044-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2022/huong08.08.220003thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b31|c1|d27 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK07044
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07045
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07046
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT89984
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:02-05-2025
|
|
|
5
|
GT89983
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT89989
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT90025
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 NG-T
|
Giáo trình
|
46
|
Hạn trả:22-04-2023
|
|
|
8
|
GT90027
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 NG-T
|
Giáo trình
|
48
|
Hạn trả:27-07-2023
|
|
|
9
|
GT90028
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 NG-T
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
10
|
GT89985
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:06-09-2025
|
|
|
|
|
|
|