 |
DDC
| 690 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Thám | |
Nhan đề
| Lập kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo thi công / TS. Nguyễn Đình Thám, THS. Nguyễn Ngọc Thanh | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Khoa học và Kỹ thuật,2002 | |
Mô tả vật lý
| 194tr. ;27cm. | |
Từ khóa tự do
| Sản xuất xây dựng | |
Từ khóa tự do
| Thi công theo sơ đồ mạng | |
Từ khóa tự do
| Tổ chức xây dựng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Thanh | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(289): GT53143-427, GT53429-32 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05331-3 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 5095 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 442366D4-75E5-44B9-9EE7-4041621B7A6F |
|---|
| 005 | 202503121010 |
|---|
| 008 | 160608s2002 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c28.000 |
|---|
| 039 | |a20250312101007|bthuydh|c20250312101000|dthuydh|y20161220143535|zthuctap1 |
|---|
| 082 | |a690|bNG-T |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Đình Thám |
|---|
| 245 | |aLập kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo thi công /|cTS. Nguyễn Đình Thám, THS. Nguyễn Ngọc Thanh |
|---|
| 260 | |aHà Nội. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2002 |
|---|
| 300 | |a194tr. ;|c27cm. |
|---|
| 653 | |aSản xuất xây dựng |
|---|
| 653 | |aThi công theo sơ đồ mạng |
|---|
| 653 | |aTổ chức xây dựng |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Ngọc Thanh |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(289): GT53143-427, GT53429-32 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05331-3 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/lapkehoachtochuc,chidaothumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a292|b935|c1|d161 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK05331
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK05332
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK05333
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT53143
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT53144
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT53145
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:02-01-2026
|
|
|
|
7
|
GT53146
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:09-01-2026
|
|
|
|
8
|
GT53147
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:16-01-2026
|
|
|
|
9
|
GT53148
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:14-08-2025
|
|
|
|
10
|
GT53149
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:09-05-2024
|
|
|
|
|
|
|