DDC
| 692.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Chọn |
Nhan đề
| Phương pháp lập dự án đầu tư trong ngành xây dựng / GS.TS. Nguyễn Văn Chọn |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1998 |
Mô tả vật lý
| 189 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Dự án đầu tư |
Từ khóa tự do
| Máy xây dựng |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(97): GT53046-142 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(4): TK05334-6, TK07399 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 5094 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EBADF816-947B-4BB5-B310-F75EECFB7943 |
---|
005 | 201810170947 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000 |
---|
039 | |a20181017094747|blinhnm|c20181015160909|dhuongpt|y20161220143052|zthuctap1 |
---|
082 | |a692.5|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn Văn Chọn |
---|
245 | |aPhương pháp lập dự án đầu tư trong ngành xây dựng /|cGS.TS. Nguyễn Văn Chọn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a189 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aDự án đầu tư |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(97): GT53046-142 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK05334-6, TK07399 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/phuongphaplapduandaututhumbimage.jpg |
---|
890 | |a101|b42|c1|d27 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05334
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
692.5 NG-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05335
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
692.5 NG-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05336
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
692.5 NG-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT53046
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
692.5 NG - C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT53047
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
692.5 NG - C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT53048
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
692.5 NG - C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT53049
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
692.5 NG - C
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:23-01-2025
|
|
|
8
|
GT53050
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
692.5 NG - C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT53051
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
692.5 NG - C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT53052
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
692.5 NG - C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|