DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Bùi Xuân Cậy |
Nhan đề
| Thiết kế cảnh quan, môi trường đường ô tô / PGS.TS Bùi Xuân Cậy, ThS. Đặng Minh Tân |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 132tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Thiết kế cảnh quan |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Minh Tân |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(20): GT70159-78 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01889-91 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 508 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8A0BB378-48E9-4E42-B22D-551AA593F92E |
---|
005 | 201608311023 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000 |
---|
039 | |y20160831102430|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bBU-C |
---|
100 | |aBùi Xuân Cậy|cPGS.TS |
---|
245 | |aThiết kế cảnh quan, môi trường đường ô tô /|cPGS.TS Bùi Xuân Cậy, ThS. Đặng Minh Tân |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a132tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aThiết kế cảnh quan |
---|
700 | |aĐặng Minh Tân |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(20): GT70159-78 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01889-91 |
---|
890 | |a23|b7|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01889
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BU-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01890
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BU-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01891
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BU-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT70159
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 BU-C
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:17-04-2021
|
|
|
5
|
GT70160
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 BU-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT70161
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 BU-C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT70162
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 BU-C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT70163
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 BU-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT70164
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 BU-C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT70165
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 BU-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|