DDC
| 624.17725 |
Tác giả CN
| Phạm Thanh Tùng |
Nhan đề
| Tính toán cột bê tông cốt thép : Theo tiêu chuẩn TCVN 5574-2018 và ACI 318-2019 / PGS.TS. Phạm Thanh Tùng, TS. Trần Việt Tâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2022 |
Mô tả vật lý
| 137 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 132 ; Phụ lục: tr. 133-136 |
Tóm tắt
| Cung cấp những vấn cơ bản liên quan đến tính toán khả năng chịu lực của bê tông cốt thép chịu nén theo TCVN 5574-2018, ACI 318-19 và EC2-2004, sự khác biệt giữa các tiêu chuẩn này trong tính toán cấu kện cột. Các nguyên lý tính toán và ví dụ minh họa được trình bày để việc đối sánh được thuận tiện |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiêu chuẩn xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tính toán cấu kiện cột |
Thuật ngữ chủ đề
| Cột bê tông cốt thép |
Môn học
| Công trình bê tông cốt thép |
Tác giả(bs) CN
| Trần Việt Tâm |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(196): GT89787-982 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07039-41 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50740 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 39DEB882-C149-4473-816F-8A2AAAE6AE6C |
---|
005 | 202206070928 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046722724|c161000 |
---|
039 | |a20220607092814|blinhnm|c20220607092719|dlinhnm|y20220607091436|zlinhnm |
---|
082 | |a624.17725|bPH-T |
---|
100 | |aPhạm Thanh Tùng |
---|
245 | |aTính toán cột bê tông cốt thép :|bTheo tiêu chuẩn TCVN 5574-2018 và ACI 318-2019 /|cPGS.TS. Phạm Thanh Tùng, TS. Trần Việt Tâm |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2022 |
---|
300 | |a137 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 132 ; Phụ lục: tr. 133-136 |
---|
520 | |aCung cấp những vấn cơ bản liên quan đến tính toán khả năng chịu lực của bê tông cốt thép chịu nén theo TCVN 5574-2018, ACI 318-19 và EC2-2004, sự khác biệt giữa các tiêu chuẩn này trong tính toán cấu kện cột. Các nguyên lý tính toán và ví dụ minh họa được trình bày để việc đối sánh được thuận tiện |
---|
650 | |aTiêu chuẩn xây dựng |
---|
650 | |aTính toán cấu kiện cột |
---|
650 | |aCột bê tông cốt thép |
---|
690 | |aCông trình bê tông cốt thép |
---|
700 | |aTrần Việt Tâm |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(196): GT89787-982 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07039-41 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2022/huong07.06.220001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a199|b252|c1|d69 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT89847
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.17725 PH-T
|
Giáo trình
|
62
|
|
|
|
2
|
GT89869
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.17725 PH-T
|
Giáo trình
|
84
|
Hạn trả:17-02-2024
|
|
|
3
|
GT89870
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.17725 PH-T
|
Giáo trình
|
85
|
Hạn trả:19-10-2024
|
|
|
4
|
GT89871
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.17725 PH-T
|
Giáo trình
|
86
|
|
|
|
5
|
GT89872
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.17725 PH-T
|
Giáo trình
|
87
|
|
|
|
6
|
GT89787
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.17725 PH-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT89788
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.17725 PH-T
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:04-01-2024
|
|
|
8
|
GT89789
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.17725 PH-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
GT89790
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.17725 PH-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
GT89791
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.17725 PH-T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:09-11-2024
|
|
|
|
|
|
|