DDC
| 628 |
Tác giả CN
| Trần Ngọc Chấn |
Nhan đề
| Ô nhiễm không khí & xử lý khí thải. Tập 2, Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi /GS.TS. Trần Ngọc Chấn. |
Nhan đề khác
| Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 263-268. - Thư mục: tr. 269-275 |
Tóm tắt
| Khái niệm chung về bụi và phân loại cơ học về bụi và các phép đo bụi. Buồng lắng bụi và các thiết bị lọc quán tính. Thiết bị lọc bụi li tâm, lưới lọc bụi. Thiết bị lọc bụi bằng điện. Những vấn đề chung về xử lí bụi |
Từ khóa tự do
| Bụi |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm không khí |
Từ khóa tự do
| Xử lý khí thải |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02006-8 |
| 000 | 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 506 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BF338E75-2ABE-4DC0-BB12-FA5788041616 |
---|
005 | 202204061046 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20220406104729|bhuongpt|c20220406104650|dhuongpt|y20160831102151|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628|bTR-C |
---|
100 | |aTrần Ngọc Chấn |
---|
245 | |aÔ nhiễm không khí & xử lý khí thải.|nTập 2,|pCơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi /|cGS.TS. Trần Ngọc Chấn. |
---|
246 | |aÔ nhiễm không khí và xử lý khí thải |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a275 tr. ; :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 263-268. - Thư mục: tr. 269-275 |
---|
520 | |aKhái niệm chung về bụi và phân loại cơ học về bụi và các phép đo bụi. Buồng lắng bụi và các thiết bị lọc quán tính. Thiết bị lọc bụi li tâm, lưới lọc bụi. Thiết bị lọc bụi bằng điện. Những vấn đề chung về xử lí bụi |
---|
653 | |aBụi |
---|
653 | |aÔ nhiễm không khí |
---|
653 | |aXử lý khí thải |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02006-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang4/huong06.04.220003thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d15 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02006
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 TR-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02007
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 TR-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02008
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 TR-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|