
DDC
| 335.53 |
Nhan đề
| Kỹ năng, nghiệp vụ công tác kiểm tra, giám sát của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả |
Nhan đề khác
| Kỹ năng, nghiệp vụ công tác kiểm tra, giám sát của Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2021 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giúp các cấp bộ đoàn và đội ngũ cán bộ làm công tác kiểm tra, giám sát các cấp nắm vững các quy định của Đảng, của Đoàn trong công tác kiểm tra, giám sát, phản biện xã hội và thi hành kỷ luật |
Từ khóa tự do
| Giám sát |
Từ khóa tự do
| Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Công tác kiểm tra |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(5): TK07028-32 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50487 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EA5AB4A6-4A1B-4794-ADA5-CB2C2C4888D7 |
---|
005 | 202205261044 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043540444 |
---|
039 | |y20220526104423|zlinhnm |
---|
082 | |a335.53|bKY-N |
---|
245 | |aKỹ năng, nghiệp vụ công tác kiểm tra, giám sát của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh /|cNhiều tác giả |
---|
246 | |aKỹ năng, nghiệp vụ công tác kiểm tra, giám sát của Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2021 |
---|
300 | |a258 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiúp các cấp bộ đoàn và đội ngũ cán bộ làm công tác kiểm tra, giám sát các cấp nắm vững các quy định của Đảng, của Đoàn trong công tác kiểm tra, giám sát, phản biện xã hội và thi hành kỷ luật |
---|
653 | |aGiám sát |
---|
653 | |aĐoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aCông tác kiểm tra |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(5): TK07028-32 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang5/huong26.05.220002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK07028
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.53 KY-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07029
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.53 KY-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07030
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.53 KY-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
TK07031
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.53 KY-N
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
TK07032
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.53 KY-N
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|