
DDC
| 720 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Minh Thùy |
Nhan đề
| Ứng dụng Topogy trong thiết kế kiến trúc tại Việt Nam :Luận án Tiến sỹ chuyên ngành Kiến trúc; Mã số: 9580101 /Nguyễn Thị Minh Thùy; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TS.KTS Nguyễn Đình Thi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :ĐHXDHN,2022 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. :minh họa màu ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Topology |
Từ khóa tự do
| Thiết kế kiến trúc |
Môn học
| Kiến trúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyến Đình Thi |
Địa chỉ
| TVXDKho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3(1): LA00279 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50372 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | CB1CCBBC-F4F8-4C79-A37F-99722854F7AC |
---|
005 | 202205170842 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220517084250|blinhnm|c20220516103922|dhuongpt|y20220516094443|zhuongpt |
---|
082 | |a720|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Thị Minh Thùy |
---|
245 | |aỨng dụng Topogy trong thiết kế kiến trúc tại Việt Nam :|bLuận án Tiến sỹ chuyên ngành Kiến trúc; Mã số: 9580101 /|cNguyễn Thị Minh Thùy; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TS.KTS Nguyễn Đình Thi |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐHXDHN,|c2022 |
---|
300 | |a151 tr. :|bminh họa màu ;|c30 cm. |
---|
653 | |aTopology |
---|
653 | |aThiết kế kiến trúc |
---|
690 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aNguyến Đình Thi |
---|
852 | |aTVXD|bKho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3|j(1): LA00279 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tiensi/nhap2019/duong diepthuythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Không có liên kết tài liệu số nào