| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 503 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 97E9A33A-9FAA-4472-BF0B-5CD844C726F5 |
---|
005 | 201801291442 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12.300 |
---|
039 | |a20180129144303|bcuonglv|c20171026171917|dDUOCND|y20160831101707|zlinhnm |
---|
082 | |a625.79|bĐÔ-C |
---|
100 | |aĐỗ Bá Chương|cGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aNút giao thông trên đường ô tô.|nTập 1,|pNút giao thông cùng mức/|cGS.TS Đỗ Bá Chương (chủ biên), TS. Nguyễn Quang Đạo. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a127tr. ;|ccm. |
---|
653 | |aNút giao thông |
---|
653 | |aNút giao thông hình xuyến |
---|
653 | |aĐánh giá nút giao thông |
---|
653 | |aNút giao cùng mức |
---|
700 | |aNguyễn Quang Đạo |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01880-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/nutgiaothongtrenduongoto_t1/1noidung _001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d11 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01880
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.79 ĐÔ-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01881
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.79 ĐÔ-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01882
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.79 ĐÔ-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|