DDC
| 004.67 |
Tác giả CN
| Khương Anh |
Nhan đề
| Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA /,. Tập 4 /Khương Anh; Nguyễn Hồng Sơn ( Chủ biên ), |
Nhan đề khác
| Cisco Certified Network Associate |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 216 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Mạng máy tính |
Từ khóa tự do
| Định tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồng Sơn |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(9): GT00289-97 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK00053 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 50 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 685E7EEF-1B2C-435E-8AF3-BBEE39F9A346 |
---|
005 | 201608240957 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160824095901|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a004.67|bKH-A |
---|
100 | |aKhương Anh|cCCAI; CCNP|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA /,.|pTập 4 /|cKhương Anh; Nguyễn Hồng Sơn ( Chủ biên ), |
---|
246 | |aCisco Certified Network Associate |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a216 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aMạng máy tính |
---|
653 | |aĐịnh tuyến |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Sơn|eHiệu đính |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(9): GT00289-97 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK00053 |
---|
890 | |a10|b1|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00053
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.67 KH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
GT00289
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.67 KH-A
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT00290
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.67 KH-A
|
Giáo trình
|
3
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
4
|
GT00291
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.67 KH-A
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT00292
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.67 KH-A
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT00293
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.67 KH-A
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00294
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.67 KH-A
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT00295
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.67 KH-A
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT00296
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.67 KH-A
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT00297
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.67 KH-A
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|