| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 497 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0AC42ED0-1576-43E7-94B5-C11C7FE8B503 |
---|
005 | 201608311005 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c76.000 |
---|
039 | |y20160831100645|zlinhnm |
---|
082 | |a625.79|bNG-V |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Vinh|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aTính toán và thiết kế chi tiết các yếu tố nút giao thông khác mức /|cPGS.TS Nguyễn Xuân Vinh (chủ biên), TS. Nguyễn Văn Hùng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a389tr. :|bMinh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aNút giao thông |
---|
653 | |aThiết kế ngã ba giao nhau |
---|
653 | |aThiết kế ngã tư giao nhau |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hùng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01868-70 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01868
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.79 NG-V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01869
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.79 NG-V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01870
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.79 NG-V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|