DDC
| 624.18341 |
Tác giả CN
| Bùi Quang Trường |
Nhan đề
| Tính kết cấu bê tông cốt thép : Nguyên lý của Ủy ban bê tông châu Âu (CEB), Các bài tập thực hành tính theo tiêu chuẩn Bỉ và Việt Nam / TS. Bùi Quang Trường, KS. Nguyễn Thanh Bình, KS. Bùi Trung Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 124 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| CEB |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(98): GT31859-956 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01865-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 496 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0178660E-D616-4E89-9EA9-B6C0D2380E07 |
---|
005 | 201611100939 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 |
---|
039 | |a20161110094047|bthuctap1|y20160831100615|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a624.18341|bBU-T |
---|
100 | |aBùi Quang Trường|cTS.|eChủ biên |
---|
245 | |aTính kết cấu bê tông cốt thép :|bNguyên lý của Ủy ban bê tông châu Âu (CEB), Các bài tập thực hành tính theo tiêu chuẩn Bỉ và Việt Nam /|cTS. Bùi Quang Trường, KS. Nguyễn Thanh Bình, KS. Bùi Trung Dũng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a124 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
653 | |aCEB |
---|
653 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(98): GT31859-956 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01865-7 |
---|
890 | |a101|b335|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01865
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 BU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01866
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 BU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01867
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 BU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT31931
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 BU-T
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
5
|
GT31932
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 BU-T
|
Giáo trình
|
77
|
Hạn trả:08-06-2019
|
|
|
6
|
GT31933
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 BU-T
|
Giáo trình
|
78
|
Hạn trả:29-06-2024
|
|
|
7
|
GT31934
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 BU-T
|
Giáo trình
|
79
|
Hạn trả:19-01-2024
|
|
|
8
|
GT31935
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 BU-T
|
Giáo trình
|
80
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
9
|
GT31936
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 BU-T
|
Giáo trình
|
81
|
Hạn trả:02-01-2020
|
|
|
10
|
GT31937
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 BU-T
|
Giáo trình
|
82
|
Hạn trả:08-06-2020
|
|
|
|
|
|
|