DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Nguyễn Uyên |
Nhan đề
| Xử lý nền đất yếu trong xây dựng/ Nguyễn Uyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 210tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Nền đất yếu |
Từ khóa tự do
| Gia cố nền đất yếu |
Từ khóa tự do
| Xử lý nền đất |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(13): GT28486-98 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02000-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 495 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 078763D9-6F6B-49AC-8F20-30C066E804F2 |
---|
005 | 201802051400 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a20180205140012|bduocnd|c20180205135907|dduocnd|y20160831100501|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.151|bNG-U |
---|
100 | |aNguyễn Uyên |
---|
245 | |aXử lý nền đất yếu trong xây dựng/|cNguyễn Uyên |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a210tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aNền đất yếu |
---|
653 | |aGia cố nền đất yếu |
---|
653 | |aXử lý nền đất |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(13): GT28486-98 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02000-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/1noidungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|c1|b29|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02000
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG-U
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02001
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG-U
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02002
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG-U
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT28486
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-U
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT28487
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-U
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT28488
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-U
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT28489
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-U
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:17-02-2025
|
|
|
8
|
GT28490
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-U
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT28491
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-U
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT28492
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-U
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|