|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 49209 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51413E72-7B72-41DA-8074-616D40607327 |
---|
005 | 202203231426 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220323142625|zcuonglv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
100 | |aNguyễn Việt Khôi |
---|
245 | |aNhận diện vị trí của Việt Nam ừong chuỗi giá trị toàn cầu |
---|
653 | |achuỗi giá trị toàn cầu |
---|
653 | |avị tri trong chuỗi giá trị toàn cầu |
---|
773 | |tTạp chí Nghiên cứu kinh tế|d2022-3-22|v2021|i08 |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào