| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 491 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AE99D40B-75EB-48D2-AAA7-8D1524031D8F |
---|
005 | 201608310959 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 |
---|
039 | |a20160831100059|banhnq|c20160831095916|danhnq|y20160831095709|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.2|bKIE |
---|
245 | |aKiểm định cầu /|cChu Viết Bình...[etal] |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a140tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aKiểm định cầu |
---|
653 | |aSửa chữa cầu |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Long |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Nhậm |
---|
700 | |aChu Viết Bình |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01994-6 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01994
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 KIE
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01995
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 KIE
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01996
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 KIE
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|