 |
DDC
| 335.411 | |
Tác giả CN
| Vũ, Tiến Dũng | |
Nhan đề
| Hướng dẫn học triết học Mác - Lênin / Vũ Tiến Dũng, Vũ Thị Hằng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2020 | |
Mô tả vật lý
| 133 tr. :minh họa ;24 cm. | |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 132-133 | |
Tóm tắt
| Trình bày về triết học và vai trò của triết học trong đời sống xã hội, chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử | |
Từ khóa tự do
| Tài liệu hướng dẫn học | |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác-Lênin | |
Môn học
| Triết học Mác-Lênin | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hằng | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(27): GT89759-85 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06978-80 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 49089 |
|---|
| 002 | 12 |
|---|
| 004 | 95ED6B92-C8FE-482B-ABD8-7ED9E42152D7 |
|---|
| 005 | 202508250902 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786043151893|c25000 |
|---|
| 039 | |a20250825090221|blinhnm|c20220317085254|dlinhnm|y20220315162338|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a335.411|bVU-D |
|---|
| 100 | |aVũ, Tiến Dũng |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn học triết học Mác - Lênin /|cVũ Tiến Dũng, Vũ Thị Hằng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2020 |
|---|
| 300 | |a133 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
|---|
| 500 | |aThư mục: tr. 132-133 |
|---|
| 520 | |aTrình bày về triết học và vai trò của triết học trong đời sống xã hội, chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử |
|---|
| 653 | |aTài liệu hướng dẫn học |
|---|
| 653 | |aTriết học Mác-Lênin |
|---|
| 690 | |aTriết học Mác-Lênin |
|---|
| 700 | |aVũ, Thị Hằng |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(27): GT89759-85 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06978-80 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang3/huong16.03.220002thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a30|b162|c1|d61 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK06978
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.411 VU-D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK06979
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.411 VU-D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK06980
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.411 VU-D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT89759
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.411 VU-D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:20-03-2023
|
|
|
|
5
|
GT89760
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.411 VU-D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:28-03-2026
|
|
|
|
6
|
GT89761
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.411 VU-D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:14-10-2024
|
|
|
|
7
|
GT89762
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.411 VU-D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:24-10-2022
|
|
|
|
8
|
GT89763
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.411 VU-D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:15-03-2026
|
|
|
|
9
|
GT89764
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.411 VU-D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:20-07-2023
|
|
|
|
10
|
GT89765
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.411 VU-D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:05-01-2024
|
|
|
|
|
|
|