DDC
| 335.423 |
Nhan đề
| Tài liệu Hướng dẫn học môn Chủ nghĩa xã hội khoa học / Nguyễn Thị Minh Nguyệt ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia Sự Thật,2020 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng. Khoa Lý luận Chính trị. - Lưu hành nội bộ |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Chủ nghĩa xã hội khoa học gồm: Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân, CNXH và thời kỳ quá độ lên CNXH, dân chủ xã hội chủ nghĩa và nhà nước xã hội chủ nghĩa, cơ cấu xã hội - giai cấp và liên minh giai cấp, tầng lớp trong thời kỳ quá độ lên CNXH, vấn đề dân tộc, tôn giáo, gia đình trong thời kỳ quá độ lên CHXH |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa Xã hội Khoa học |
Từ khóa tự do
| Tài liệu hướng dẫn |
Môn học
| Chủ nghĩa Xã hội Khoa học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quỳnh Lê |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Trung Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hảo |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(26): GT89733-58 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06975-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 49088 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 87A668D1-D79D-4727-ACD9-772C22E57C1A |
---|
005 | 202205091042 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045756522 |
---|
039 | |a20220509104253|blinhnm|c20220317085151|dlinhnm|y20220315161340|zlinhnm |
---|
082 | |a335.423|bTAI |
---|
245 | |aTài liệu Hướng dẫn học môn Chủ nghĩa xã hội khoa học /|cNguyễn Thị Minh Nguyệt ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia Sự Thật,|c2020 |
---|
300 | |a208 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng. Khoa Lý luận Chính trị. - Lưu hành nội bộ |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Chủ nghĩa xã hội khoa học gồm: Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân, CNXH và thời kỳ quá độ lên CNXH, dân chủ xã hội chủ nghĩa và nhà nước xã hội chủ nghĩa, cơ cấu xã hội - giai cấp và liên minh giai cấp, tầng lớp trong thời kỳ quá độ lên CNXH, vấn đề dân tộc, tôn giáo, gia đình trong thời kỳ quá độ lên CHXH |
---|
653 | |aChủ nghĩa Xã hội Khoa học |
---|
653 | |aTài liệu hướng dẫn |
---|
690 | |aChủ nghĩa Xã hội Khoa học |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Nguyệt |
---|
700 | |aVũ Quỳnh Lê |
---|
700 | |aHoàng Trung Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hảo |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(26): GT89733-58 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06975-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang3/huong16.03.220003thumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b145|c1|d64 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06975
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.423 TAI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06976
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.423 TAI
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06977
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.423 TAI
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT89733
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.423 TAI
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
5
|
GT89734
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.423 TAI
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:28-08-2023
|
|
|
6
|
GT89735
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.423 TAI
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
|
7
|
GT89736
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.423 TAI
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:21-11-2022
|
|
|
8
|
GT89737
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.423 TAI
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:28-02-2025
|
|
|
9
|
GT89738
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.423 TAI
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:03-05-2025
|
|
|
10
|
GT89739
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.423 TAI
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:15-06-2024
|
|
|
|
|
|
|