DDC
| 343.597 |
Nhan đề
| Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2021 |
Mô tả vật lý
| 460 tr. :bảng ;24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
Phụ chú
| Phụ lục cuối mỗi phần |
Tóm tắt
| Giới thiệu về Luật Giá và các văn bản hướng dẫn. Cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp; giao nghiệm vụ, đặt hàng, đấu thầu sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước. Chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực giáo dục. Chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giá cả |
Từ khóa tự do
| Y tế |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ công |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(4): TK06954-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 49071 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EA83F5CA-930F-4241-8C63-F450D9F02F55 |
---|
005 | 202203150945 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047929832 |
---|
039 | |a20220315094555|bhuongpt|y20220314094100|zlinhnm |
---|
082 | |a343.597|bCƠ-C |
---|
245 | |aCơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2021 |
---|
300 | |a460 tr. :|bbảng ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
---|
500 | |aPhụ lục cuối mỗi phần |
---|
520 | |aGiới thiệu về Luật Giá và các văn bản hướng dẫn. Cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp; giao nghiệm vụ, đặt hàng, đấu thầu sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước. Chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực giáo dục. Chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiá cả |
---|
653 | |aY tế |
---|
653 | |aDịch vụ công |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK06954-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang3/huong15.03.220009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06954
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 CƠ-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06955
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 CƠ-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06956
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 CƠ-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
TK06957
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 CƠ-C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|