| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 490 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E204874E-4AE0-457D-8E17-561F9D63BD99 |
---|
005 | 202001021530 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000 |
---|
039 | |a20200102153055|bthuydh|y20160831095431|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bNG-T (2) |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Trục|eChủ biên |
---|
245 | |aThiết kế đường ô tô /.|nTập 2 /|cNguyễn Xuân Trục (chủ biên), Nguyễn Quang Chiêu, Dương Học Hải. |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c1998 |
---|
300 | |a180tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aÁo đường cứng |
---|
653 | |aÁo đường mềm |
---|
653 | |aRãnh thoát nước |
---|
653 | |aThiết kế nền đường |
---|
700 | |aNguyễn Quang Chiêu |
---|
700 | |aDương Học Hải |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01856-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinhso/thietkeduongototap2/thietkeduongototap2_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d17 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01856
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-T (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01857
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-T (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01858
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-T (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|