| 000 | 00000ndm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 488 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 19C2BF26-B592-4780-9040-0DB9EACDE0A3 |
---|
005 | 202007071456 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55,000 |
---|
039 | |a20200707145616|bthuydh|c20181017093929|dthuygt|y20160831095114|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.19|bTR-G |
---|
100 | |aTrần, Thanh Giám |
---|
245 | |aTính toán thiết kế công trình ngầm /|cTrần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a367 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTính chất cơ lý của đất đá |
---|
653 | |aHầm đường ôtô |
---|
653 | |aHầm đường sắt |
---|
653 | |aCông trình ngầm |
---|
700 | |aTạ, Tiến Đạt |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(297): GT28996-9292 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01853-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/tinhtoanthietkecongtrinhngamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a300|b8|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01853
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01854
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01855
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT28996
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT28997
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT28998
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT28999
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT29000
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT29001
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT29002
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|