
DDC
| 728 |
Tác giả CN
| Frechette, Leon A. |
Nhan đề
| Accessible housing / Leon A. Frechette |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,1996 |
Mô tả vật lý
| 387 p. ;cm. |
Phụ chú
| Include index |
Từ khóa tự do
| Construction |
Từ khóa tự do
| Accessible housing |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02503 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48727 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | D14E3864-FAC7-403C-A8EB-F2783636873E |
---|
005 | 202202211537 |
---|
008 | 220221s1996 xxu ang |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070157480 |
---|
039 | |y20220221153742|zhuyenht |
---|
082 | |a728|bACC |
---|
100 | |aFrechette, Leon A. |
---|
245 | |aAccessible housing /|cLeon A. Frechette |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1996 |
---|
300 | |a387 p. ;|ccm. |
---|
500 | |aInclude index |
---|
653 | |aConstruction |
---|
653 | |aAccessible housing |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02503 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/huong21.02.220059thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02503
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
728 ACC
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào