DDC
| 691.99 |
Tác giả CN
| Amstock, Joseph S. |
Nhan đề
| Handbook of adhesives and sealants in construction / Joseph S. Amstock |
Thông tin xuất bản
| McGraw-Hill,2000 |
Mô tả vật lý
| ca. 1000 p. ;cm. |
Phụ chú
| include index |
Từ khóa tự do
| Construction |
Từ khóa tự do
| Handbook |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02495 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48708 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 4F02F335-1103-4F25-8291-1D6EA27DBDD8 |
---|
005 | 202202211508 |
---|
008 | 220221s2000 xxu ang |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007001616 |
---|
039 | |y20220221150839|zhuyenht |
---|
082 | |a691.99|bHAN |
---|
100 | |aAmstock, Joseph S. |
---|
245 | |aHandbook of adhesives and sealants in construction /|cJoseph S. Amstock |
---|
260 | |bMcGraw-Hill,|c2000 |
---|
300 | |aca. 1000 p. ;|ccm. |
---|
500 | |ainclude index |
---|
653 | |aConstruction |
---|
653 | |aHandbook |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02495 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/huong18.02.220024thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02495
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
691.99 HAN
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào