|
000 | 01835nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 48691 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 8C3129C8-8504-4906-A1A4-BF08194FD938 |
---|
005 | 202202211051 |
---|
008 | 961017s1997 nyua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471154199 (pbk. : alk. paper) |
---|
039 | |a20220221105134|bthuydh|c20220221105048|dthuydh|y20220221105014|zthuydh |
---|
082 | 00|a720.68|bMAY |
---|
100 | 1 |aMays, Patrick C. |
---|
245 | 10|aConstruction administration :|ban architect's guide to surviving information overload /|cPatrick C. Mays and B.J. Novitski. |
---|
260 | |aNew York :|bJohn Wiley,|cc1997. |
---|
300 | |avii, 114 p. : ;|c22 x 28 cm. +|e1 computer disk (3 1/2 in.) |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aArchitectural practice|xManagement|xData processing. |
---|
650 | 0|aBuilding|xSuperintendence|xData processing. |
---|
700 | 1 |aNovitski, B. J. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02569 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia180222-03/bia_04thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02569
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.68 MAY
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào