DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Efimov, N.V. |
Nhan đề
| Linear algebra and multidimensional geometry / N.V. Efimov; E.R. Rozendorn; translated form the Russian by George Yankovsky |
Thông tin xuất bản
| Moscow :MIR Publisher,1975 |
Mô tả vật lý
| 496 p. ;25 cm. |
Phụ chú
| include index |
Từ khóa tự do
| Linear algebra |
Từ khóa tự do
| Geometry |
Tác giả(bs) CN
| Rozendorn E.R. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02483 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48689 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | A8F13274-88CD-4164-91E4-7176709F9986 |
---|
005 | 202202211048 |
---|
008 | 220221s1975 xxu ang |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220221104854|bhuongpt|c20220221103958|dhuyenht|y20220221103856|zhuyenht |
---|
082 | |a516|bLIN |
---|
100 | |aEfimov, N.V. |
---|
245 | |aLinear algebra and multidimensional geometry /|cN.V. Efimov; E.R. Rozendorn; translated form the Russian by George Yankovsky |
---|
260 | |aMoscow :|bMIR Publisher,|c1975 |
---|
300 | |a496 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |ainclude index |
---|
653 | |aLinear algebra |
---|
653 | |aGeometry |
---|
700 | |aRozendorn E.R. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02483 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/huong18.02.220010.1jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02483
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
516 LIN
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào