DDC
| 720.92 |
Nhan đề
| Dominique Perrault, architect / translation, Paul Hammond, Naoko Tarasaki, Hilda Hawkins. |
Thông tin xuất bản
| Basel ;Boston :Birkhäuser-Publishers for Architecture ; Barcelona :ACTAR,1999. |
Mô tả vật lý
| 365, [26] p. : ;29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dominique Perrault |
Tác giả(bs) CN
| Perrault, Dominique. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02468 |
| 000 | 01382nam a22003014a 4500 |
---|
001 | 48664 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | F57CFA08-EE34-4B7B-9C30-7BDA42CD210A |
---|
005 | 202202210933 |
---|
008 | 990312s1999 sz a bq 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0817659978 (alk. paper) |
---|
020 | |a3764359978 (alk. paper) |
---|
020 | |a3764360615 (French language ed.) |
---|
039 | |a20220221093310|bthuydh|y20220221093219|zthuydh |
---|
082 | 00|a720.92|bDOM |
---|
245 | 00|aDominique Perrault, architect /|ctranslation, Paul Hammond, Naoko Tarasaki, Hilda Hawkins. |
---|
260 | |aBasel ;|aBoston :|bBirkhäuser-Publishers for Architecture ; Barcelona :|bACTAR,|c1999. |
---|
300 | |a365, [26] p. : ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [379]). |
---|
650 | |aDominique Perrault |
---|
700 | 1 |aPerrault, Dominique. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02468 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia180222-03/bia_12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02468
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.92 DOM
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|