DDC
| 503 |
Nhan đề
| McGraw-Hill encylopedia of science & technology. 14, PLAS-QUI |
Nhan đề khác
| McGraw-Hill encylopedia of science and technology |
Lần xuất bản
| 8th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,1997 |
Mô tả vật lý
| 735 p. :ill. ;27 cm. |
Phụ chú
| Includes bibliographical references index |
Từ khóa tự do
| Technology |
Từ khóa tự do
| Science |
Từ khóa tự do
| Encylopedia |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02455 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48628 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | E8EA5A60-2DEB-43D9-B197-AC61E474F0DF |
---|
005 | 202202181619 |
---|
008 | 220218s1997 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220218161903|zlinhnm |
---|
082 | |a503|bMCG (14) |
---|
245 | |aMcGraw-Hill encylopedia of science & technology.|n14,|pPLAS-QUI |
---|
246 | |aMcGraw-Hill encylopedia of science and technology |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1997 |
---|
300 | |a735 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aIncludes bibliographical references index |
---|
653 | |aTechnology |
---|
653 | |aScience |
---|
653 | |aEncylopedia |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02455 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong19.02.220015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02455
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
503 MCG (14)
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào