|
000 | 01552nam a22004097i 4500 |
---|
001 | 48627 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | F613DBF6-B5F5-483A-838A-6731F28781FB |
---|
005 | 202202181620 |
---|
008 | 191016s1998 enka b 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a047197823X |
---|
020 | |a9780471978237 |
---|
039 | |a20220218162009|bthuydh|c20220218161912|dthuydh|y20220218161900|zthuydh |
---|
082 | 04|a721.5|bVAN |
---|
100 | 1 |aVandenberg, Maritz. |
---|
245 | 10|aCable nets /|cMaritz Vandenberg. |
---|
260 | |aNew York :|bAcademy Editions,|c1998 |
---|
300 | |a96 pages : ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (page 96). |
---|
650 | 0|aCable structures. |
---|
650 | 0|aLightweight construction. |
---|
650 | 7|aLightweight construction. |
---|
650 | 07|aKonstruktion. |
---|
650 | 07|aSeilnetz. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02454 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia180222-01/bia_08thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02454
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
721.5 VAN
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào