|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48604 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 51F36302-0DB8-4B42-9460-FCD5BACB6932 |
---|
005 | 202202181515 |
---|
008 | 220218s1997 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220218151510|blinhnm|c20220218150507|dlinhnm|y20220218150434|zlinhnm |
---|
082 | |a503|bMCG (2) |
---|
245 | |aMcGraw-Hill encylopedia of science & technology.|n2,|pAPA-BOO |
---|
246 | |aMcGraw-Hill encylopedia of science and technology |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1997 |
---|
300 | |a833 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aIncludes bibliographical references index |
---|
653 | |aTechnology |
---|
653 | |aScience |
---|
653 | |aEncylopedia |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02431 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong19.02.220003.jpg |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong19.02.220003thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02431
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
503 MCR (2)
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào