|
000 | 01220nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 48603 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 2FDA7C69-C702-496D-B5CF-43097440FDC6 |
---|
005 | 202202181456 |
---|
008 | 970826s1998 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471137847 (cloth : alk. paper) |
---|
039 | |a20220218145655|bthuydh|y20220218145554|zthuydh |
---|
082 | 00|a712.5|bGRA |
---|
100 | 1 |aGraves, Robert Muir. |
---|
245 | 10|aGolf course design /|cRobert Muir Graves and Geoffrey S. Cornish. |
---|
260 | |aNew York :|bJ. Wiley,|c1998. |
---|
300 | |axii, 446 p. : ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 401-406) and index. |
---|
650 | 0|aGolf courses|xDesign and construction. |
---|
700 | 1 |aCornish, Geoffrey S. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02430 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia180222-02/bia_05thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02430
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
712.5 GRA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào