DDC
| 443 |
Nhan đề
| Từ điển Pháp - Việt : = Dictionnaire Francais - Vietnamien / Lê Khả Kế (chủ biên) ... [et al.] |
Lần xuất bản
| In lần thứ tư, có sử chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Xã hội,1997 |
Mô tả vật lý
| 1589 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các từ ngữ tiếng Pháp, được giải nghĩa rõ ràng bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ cụ thể, được sắp xếp theo trật tự chữ cái |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Lê Khả Kế |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06901-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48598 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 94F9A798-2282-4FF5-9ADD-A1CF60F0C415 |
---|
005 | 202202181546 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220218154623|bhuongpt|y20220218142747|zlinhnm |
---|
082 | |a443|bTƯ-Đ |
---|
245 | |aTừ điển Pháp - Việt :|b= Dictionnaire Francais - Vietnamien /|cLê Khả Kế (chủ biên) ... [et al.] |
---|
250 | |aIn lần thứ tư, có sử chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Xã hội,|c1997 |
---|
300 | |a1589 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các từ ngữ tiếng Pháp, được giải nghĩa rõ ràng bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ cụ thể, được sắp xếp theo trật tự chữ cái |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aLê Khả Kế |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06901-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong19.02.220029thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06901
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
443 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06902
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
443 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06903
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
443 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|