
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Lê Khả Kế |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Pháp : = Dictionnaire Vietnamien - Francais / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân |
Lần xuất bản
| In lần thứ tư, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Xã hội,1997 |
Mô tả vật lý
| 1210 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các thuật ngữ Việt - Pháp, được giải nghĩa rõ ràng kèm theo ví dụ cụ thể và được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lân |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06898-900 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48597 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D6E07B4F-8B4C-4FB4-9655-D3BA2FEA5ADE |
---|
005 | 202202181544 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220218154401|bhuongpt|y20220218141914|zlinhnm |
---|
082 | |a495.922|bLÊ-K |
---|
100 | |aLê Khả Kế |
---|
245 | |aTừ điển Việt - Pháp :|b= Dictionnaire Vietnamien - Francais /|cLê Khả Kế, Nguyễn Lân |
---|
250 | |aIn lần thứ tư, có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Xã hội,|c1997 |
---|
300 | |a1210 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các thuật ngữ Việt - Pháp, được giải nghĩa rõ ràng kèm theo ví dụ cụ thể và được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aNguyễn Lân |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06898-900 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong19.02.220026thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK06898
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
495.922 LÊ-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06899
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
495.922 LÊ-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06900
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
495.922 LÊ-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào