DDC
| 330.03 |
Nhan đề
| Đại từ điển kinh tế thị trường : Tài liệu dịch để tham khảo / Biên dịch: Nguyễn Hữu Quỳnh (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Viện Nghiên cứu và Phổ biến Trí thức Bách khoa,1998 |
Mô tả vật lý
| 2023 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm khoàng 10000 các thuật ngữ về lĩnh vực kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Quỳnh |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK06897 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48596 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3704C439-D398-4C2C-8EC3-19BAFB7882AA |
---|
005 | 202203221039 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220322103931|blinhnm|c20220218154444|dhuongpt|y20220218105757|zlinhnm |
---|
082 | |a330.03|bĐAI |
---|
245 | |aĐại từ điển kinh tế thị trường :|bTài liệu dịch để tham khảo /|cBiên dịch: Nguyễn Hữu Quỳnh (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bViện Nghiên cứu và Phổ biến Trí thức Bách khoa,|c1998 |
---|
300 | |a2023 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aBao gồm khoàng 10000 các thuật ngữ về lĩnh vực kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Quỳnh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK06897 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong19.02.220027thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06897
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
330.03 ĐAI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào