
DDC
| 443 |
Nhan đề
| Từ điển Pháp - Việt : = Dictionnaire Francais - Vietnamien / Đặng Đình Thường (chủ biên) .. [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học và Trung tâm Chuyên nghiệp,1986 |
Mô tả vật lý
| 454 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm khoảng 4500 từ cơ bản và thông dụng trong giao tiếp và sách báo phổ thông |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06894-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48594 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BD405BDA-54EE-4D70-A849-5667508A318D |
---|
005 | 202202181542 |
---|
008 | 081223s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220218154244|bhuongpt|c20220218142943|dlinhnm|y20220218105004|zlinhnm |
---|
082 | |a443|bTƯ-Đ |
---|
245 | |aTừ điển Pháp - Việt :|b= Dictionnaire Francais - Vietnamien /|cĐặng Đình Thường (chủ biên) .. [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học và Trung tâm Chuyên nghiệp,|c1986 |
---|
300 | |a454 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aBao gồm khoảng 4500 từ cơ bản và thông dụng trong giao tiếp và sách báo phổ thông |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06894-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong19.02.220025thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK06894
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
443 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06895
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
443 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06896
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
443 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào