DDC
| 443 |
Nhan đề
| Từ điển Pháp - Việt : = Dictionnaire Francais - Vietnamien / Lê Khả Kế (chủ biên) ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tổ chức hợp tác Văn hóa và Kỹ thuật,1988 |
Mô tả vật lý
| 1274 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam |
Tóm tắt
| Bao gồm khoảng 75000 từ về các lĩnh vực: văn hóa, xã hội, kinh tế... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Lê Khả Kế |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK06893 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48593 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A629BC5D-0DC4-4CC7-A76F-BE554FB62703 |
---|
005 | 202202181038 |
---|
008 | 081223s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220218103814|zlinhnm |
---|
082 | |a443|bTƯ-Đ |
---|
245 | |aTừ điển Pháp - Việt :|b= Dictionnaire Francais - Vietnamien /|cLê Khả Kế (chủ biên) ... [et al.] |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTổ chức hợp tác Văn hóa và Kỹ thuật,|c1988 |
---|
300 | |a1274 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam |
---|
520 | |aBao gồm khoảng 75000 từ về các lĩnh vực: văn hóa, xã hội, kinh tế... |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aLê Khả Kế |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK06893 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong18.02.220001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06893
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
443 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào