DDC
| 510.03 |
Nhan đề
| Từ điển toán học Anh - Việt : = English - Vietnamese mathematics dictionary: Khoảng 17000 từ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,1972 |
Mô tả vật lý
| 354 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm khoảng 17000 từ thuộc các ngành và bộ môn toán học, toán học ứng dụng như: giải tích, giải tích hàm, phương trình vi phân, phương trình toán lý, đại số cao cấp... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK06891 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48588 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C0B73F53-E9B2-4A9B-9E90-D877CF1A332E |
---|
005 | 202202181016 |
---|
008 | 081223s1972 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220218101653|zlinhnm |
---|
082 | |a510.03|bTƯ-Đ |
---|
245 | |aTừ điển toán học Anh - Việt :|b= English - Vietnamese mathematics dictionary: Khoảng 17000 từ |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1972 |
---|
300 | |a354 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aBao gồm khoảng 17000 từ thuộc các ngành và bộ môn toán học, toán học ứng dụng như: giải tích, giải tích hàm, phương trình vi phân, phương trình toán lý, đại số cao cấp... |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK06891 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong18.02.220005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06891
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
510.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|