
DDC
| 004.03 |
Nhan đề
| McGraw-Hill dictionary of electrical and computer engineering |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,2004 |
Mô tả vật lý
| xi, 684 p. ;21 cm. |
Phụ chú
| Includes index |
Từ khóa tự do
| Dictionary |
Từ khóa tự do
| Electric engineerng |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02421 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48586 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | C09D1952-5A6D-4837-9FC6-C5063527E265 |
---|
005 | 202202181008 |
---|
008 | 220218s2004 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071442103 |
---|
039 | |y20220218100850|zlinhnm |
---|
082 | |a004.03|bMCR |
---|
245 | |aMcGraw-Hill dictionary of electrical and computer engineering |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2004 |
---|
300 | |axi, 684 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
653 | |aDictionary |
---|
653 | |aElectric engineerng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02421 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong18.02.220004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02421
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.03 MCR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào