DDC
| 624.03 |
Tác giả CN
| Kennedy, Felicitas |
Nhan đề
| The Wiley dictionary of civil engineering and construction English-Spanish, Spanish-English / Felicitas Kennedy |
Thông tin xuất bản
| New York :John Wiley & Son,1996 |
Mô tả vật lý
| xiii, ca. 1000 p. ;26 cm. |
Từ khóa tự do
| English |
Từ khóa tự do
| Dictionary |
Từ khóa tự do
| Spanish |
Từ khóa tự do
| Civil engineering |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02420 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48585 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | A9EF60E0-8E9C-44A6-B84C-A4970C14ED49 |
---|
005 | 202202181000 |
---|
008 | 220218s1996 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471122467 |
---|
039 | |a20220218100052|blinhnm|y20220218095830|zlinhnm |
---|
082 | |a624.03|bKEN |
---|
100 | |aKennedy, Felicitas |
---|
245 | |aThe Wiley dictionary of civil engineering and construction English-Spanish, Spanish-English /|cFelicitas Kennedy |
---|
260 | |aNew York :|bJohn Wiley & Son,|c1996 |
---|
300 | |axiii, ca. 1000 p. ;|c26 cm. |
---|
653 | |aEnglish |
---|
653 | |aDictionary |
---|
653 | |aSpanish |
---|
653 | |aCivil engineering |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02420 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong18.02.220007thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02420
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.03 KEN
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào