| 000 | 01233nam a22002534a 4500 |
---|
001 | 48570 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | A7429CAA-D06E-4E46-9D8D-297D537CC856 |
---|
005 | 202202180918 |
---|
008 | 081022s2010 nyua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073533254 (acid-free paper) |
---|
020 | |a9780073533254 (acid-free paper) |
---|
039 | |a20220218091844|bthuydh|y20220218091758|zthuydh |
---|
082 | |a808.0427|bKRA |
---|
100 | 1 |aKrasny, Michael,|d1944- |
---|
245 | 10|aSound ideas /|cMichael Krasny, M. E. Sokolik. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2010. |
---|
300 | |axiv, 914 p. : ;|c23 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aCollege readers. |
---|
650 | 0|aEnglish language|xRhetoric|vProblems, exercises, etc. |
---|
700 | 1 |aSokolik, M. E.|q(Margaret E.) |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02411 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia140222-7/bia_04thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02411
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.0427 KRA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|