
DDC
| 624.03 |
Tác giả CN
| Võ Như Cầu |
Nhan đề
| Từ điển xây dựng Việt - Pháp : = Ditionnaaire Vietnamien - Francais du bâtiment et du génie civil / Võ Như Cầu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 798 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm khoảng 35000 thuật ngữ thuộc các ngành: xây dựng, kiến trúc, cầu, đường, thủy lợi, máy xây dựng... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK06890 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48568 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 15955A54-40D7-4E27-8288-DE8973C2F5D5 |
---|
005 | 202202180924 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220218092410|blinhnm|c20220218092102|dhuongpt|y20220218090716|zlinhnm |
---|
082 | |a624.03|bVO-C |
---|
100 | |aVõ Như Cầu |
---|
245 | |aTừ điển xây dựng Việt - Pháp :|b= Ditionnaaire Vietnamien - Francais du bâtiment et du génie civil /|cVõ Như Cầu |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a798 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aBao gồm khoảng 35000 thuật ngữ thuộc các ngành: xây dựng, kiến trúc, cầu, đường, thủy lợi, máy xây dựng... |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK06890 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong18.02.220016thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK06890
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.03 VO-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|