| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4855 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D51AB630-15C4-46EA-84F6-9AF4B7CB8696 |
---|
005 | 202101211043 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 |
---|
039 | |a20210121104341|blinhnm|c20210121104325|dlinhnm|y20161215153422|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628.44|bTR-N |
---|
100 | |aTrần Hiếu Nhuệ|cGS, TS. |
---|
245 | |aQuản lý chất thải rắn /.|nTập 1,|pChất thải rắn đô thị /|cGS, TS. Trần Hiếu Nhuệ, TS. Ứng Quốc Dũng, TS. Nguyễn Thị Kim Thái. |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a208 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aChất thải rắn đô thị |
---|
653 | |aXử lý chất thải |
---|
653 | |aPhân loại chất thải |
---|
700 | |aỨng Quốc Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Thái |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(118): GT50308-425 |
---|
890 | |a118|b148|c1|d32 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT50317
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.44 TR - N
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:21-06-2018
|
|
|
2
|
GT50308
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.44 TR - N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
GT50309
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.44 TR - N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
GT50310
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.44 TR - N
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:14-10-2019
|
|
|
5
|
GT50311
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.44 TR - N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT50312
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.44 TR - N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT50313
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.44 TR - N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT50314
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.44 TR - N
|
Giáo trình
|
7
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT50315
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.44 TR - N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT50316
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.44 TR - N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|