|
000 | 01426nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 48546 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 25283944-11A9-49A9-94B8-138D99C3161A |
---|
005 | 202202221035 |
---|
008 | 100507s2010 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071716661 (alk. paper) |
---|
020 | |a9780071716666 (alk. paper) |
---|
039 | |a20220222103551|bthuydh|c20220217163232|dthuydh|y20220217163055|zthuydh |
---|
082 | 00|a629.895|bSAN |
---|
100 | 1 |aSandhu, Harprit. |
---|
245 | 10|aProgramming the Propeller with Spin :|ba beginner's guide to parallel processing /|cHarprit Singh Sandhu. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2010. |
---|
300 | |axvi, 352 p. : ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aMicrocontrollers|xProgramming. |
---|
650 | 0|aParallel processing (Electronic computers) |
---|
650 | 0|aProgrammable controllers. |
---|
650 | 0|aSpin (Computer program language) |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): NV02404-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia140222-7/bia_11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02404
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
629.895 SAN
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
2
|
NV02405
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
629.895 SAN
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào