DDC 720.03
Tác giả CN Haris, Cyril M.
Nhan đề Từ điển kiến trúc & xây dựng Anh - Việt : = Ditionary of achitecture & contruction English - Vietnamese : 22500 thuật ngữ - 2000 hình minh họa / Cyril M. Haris (chủ biên); Dịch: Hoàng Minh Long, Phan Khôi
Nhan đề khác Từ điển Anh - Việt kiến trúc & xây dựng
Thông tin xuất bản Hà Nội :Xây dựng,1996
Mô tả vật lý 1085 tr. :minh họa ;24 cm.
Tóm tắt Bao gồm 22500 thuật ngữ và trên 2000 hình minh họa thuộc 52 ngành nghề có liên quan tới kiến trúc và xây dựng
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK06888-9
00000000nam#a2200000ui#4500
00148543
00212
00449C941B6-623B-44A9-BA4B-FD9141DA02F9
005202202180942
008081223s1996 vm| vie
0091 0
039|a20220218094253|blinhnm|c20220218092217|dlinhnm|y20220217162052|zlinhnm
082 |a720.03|bHAR
100 |aHaris, Cyril M.
245 |aTừ điển kiến trúc & xây dựng Anh - Việt :|b= Ditionary of achitecture & contruction English - Vietnamese : 22500 thuật ngữ - 2000 hình minh họa /|cCyril M. Haris (chủ biên); Dịch: Hoàng Minh Long, Phan Khôi
246|aTừ điển Anh - Việt kiến trúc & xây dựng
260 |aHà Nội :|bXây dựng,|c1996
300 |a1085 tr. :|bminh họa ;|c24 cm.
520 |aBao gồm 22500 thuật ngữ và trên 2000 hình minh họa thuộc 52 ngành nghề có liên quan tới kiến trúc và xây dựng
653 |aTiếng Việt
653 |aTiếng Anh
653 |aTừ điển
852|aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK06888-9
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong18.02.2200017.jpgthumbimage.jpg
890|a2|b0|c0|d0